-
- Tổng tiền thanh toán:
Danh mục
CHỨC NĂNG NẤU TRÊN BẢNG ĐIỀU KHIỂN | THỜI GIAN NẤU MẶC ĐỊNH | THỜI GIAN NẤU TỐI THIỂU |
- Nấu thông thường (white regular) - Nấu cơm dẻo (soft) - Nấu cơm khô (hard) - Ngủ cốc (multi grain) - Gạo nếp (sticky) | - | Từ 60 phút trước khi xong |
- Nấu gạo nâu/ lức (brown) | - | Từ 120 phút trước khi xong |
- Nấu cháo (porridge) | 60 phút | 1h - 4h |
- Súp/Ninh (soup) | 60 phút | 1h -12h |
- Làm bánh/làm bánh mì (cake/bread) | 40 phút | 20 - 65 phút |
- Hấp (steam) | 10 phút | 1 - 60 phút |
Lưu ý khi sử dụng nồi cơm điện:
- Không vo gạo trong nồi.
- Lau khô lòng nồi trước khi nấu.
- Hạn chế cắm dây điện của nồi cơm chung ổ cắm với các thiết bị khác có công suất cao.
- Không bít lỗ thoát hơi.
- Không dùng miếng nhám chà nồi, đồ chà nồi có chứa kim loại.
Loại nồi: | Nồi cơm điện tử |
Dung tích: | 1.8 lít, Số người ăn 4 - 6 người |
Công suất: | 765 W |
Lòng nồi dày: | 4 mm; Hợp kim nhôm phủ chống dính |
Chức năng nấu: | 14 chế độ nấu |
Điều khiển: | Nút nhấn có màn hình hiển thị |
Tiện ích: |
Sử dụng công nghệ nấu 3D Có xửng hấp; Giữ ấm 12h; Hẹn giờ nấu |
Nơi sản xuất: | Malaysia |
Hãng | Panasonic. |
Bảo hành: | 12 tháng |