-
- Tổng tiền thanh toán:
Danh mục
+ Điều hòa Sumikura 1 chiều 12000 BTU (APS/APO-120/Titan-A) sử dụng gas R410. Máy thiết kế mới titan nhập khẩu chính hãng Malaysia bảo hành chính hãng 2 năm. Điều hòa Sumikura có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế sang trọng.
+ Với công suất 12000BTU, model phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 25m2: Phòng ngủ, phòng làm việc… đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Công nghệ hàng đầu Nhật Bản
+ Chất lượng vượt trội vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kì êm ái. Sản phẩm hãng Sumikura được trang bị nhiều tính năng tiện ích nổi bật như:
Dàn đồng nguyên chất, làm lạnh nhanh
+ Hệ thống cảm biến nhiệt độ chính xác được trang bị tại dàn lạnh bằng đồng. Nhờ đó, điều hòa Sumikura có khả năng cảm nhận và điều chỉnh nhiệt độ thích hợp, đồng thời tự cân bằng nhiệt độ phòng tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Không chỉ có vậy, cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của bạn. Sử dụng máy lạnh Sumikura mang lại cho bạn cảm giác thoải mái, sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Diệt khử khuẩn khử mùi hiệu quả
+ Điều hòa 12000BTU (APS/APO-120/Titan-A) được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra, máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean- tự làm sạch. Chế độ này có tác dụng:Sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Điều hòa Sumikura | APS/APO-120 | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 12000 | |
HP | 1.5 | ||
Điện nguồn | 220~240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 1270 | |
Dòng điện định mức | A | 5.9/5.7 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 3.1 | |
Khử ẩm | L/h | 1,4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 550/500/460 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 40/38/36 | |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 790x200x270 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 870x265x330 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 8.5/10 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 52 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 780x542x256 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 900x600x340 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) | Kg | 27/29 | |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) | Kg | 30/31 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6.35/12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 8 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 | |
Loại môi chất (Gas lạnh) | R410a | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |