Điều hoà Nagakawa NIS-A18R2H10 18000BTU 2 chiều interver

Mã sản phẩm: NIS-A18R2H10 dienmaytrungnhung
Thương hiệu: nagakawa
Tình trạng: Còn hàng
14,000,000₫ Giá thị trường: 16,900,000₫ Tiết kiệm: 2,900,000₫

Giới thiệu Điều Hòa Nagakawa NIS-A18R2H10 18000btu Inverter 2 Chiều

Điều Hòa Nagakawa NIS-A18R2H10 18.000btu Inverter 2 Chiều có thiết kế đơn giản, sở hữu với tông màu trắng sang trọng làm nổi bật mọi không gian nội thất. Điều hòa NIS-A18R2H10 trang bị màn hình Led hiển thị nhiệt độ giúp người dùng sử dụng dễ dàng vào ban đêm.

Nagakawa thương hiệu Việt, nhập khẩu chính hãng Malaysia

Năm 2022 Nagakawa đã gia nhập thị trường Việt Nam, đến nay đã khẳng định được vị thế của mình trong lòng người tiêu dùng. Nagakawa là một trong những hãng không ngừng nghiên cứu để áp dụng cho sản phẩm của mình những công nghệ tiến tiến, mang lại cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng tốt mà giá thành lại vô cùng hợp lý.

Công nghệ Invereter tiết kiệm điện

Điều hòa Nagakawa NIS-A18R2H10 được trang bị công nghệ biến tần DC Inverter, công nghệ này cho máy khả năng vận hành êm ái, ổn định nhiệt độ trong phòng và siêu tiết kiệm điện.

Công nghệ kháng khuẩn Nafin 5+ diệt mọi vi khuẩn vi rút

Nagakawa NIS-A18R2H10 được hãng trang bị công nghệ Nafin 5+ với khả năng kháng khuẩn cực kỳ hiệu quả mang đến cho không gian sống nhà bạn một bầu không khí vô cùng trong lành.

Sử dụng môi chất lạnh Gas R32 thân thiện với môi trường

Điều hòa Nagakawa NIS-A18R2H10 sử dụng môi chất làm lạnh Gas R32, đây là môi chất làm lạnh mới nhất hiện nay, dòng Gas này có hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện môi trường và đặc biệt giúp máy tiết kiệm điện năng.

Chính sách bảo hành điều hòa Nagakawa

Các dòng sản phẩm điều hòa treo tường Nagakawa được hãng bảo hành tổng thể máy là 2 năm và 10 năm cho máy nén. Các trạm bảo hành ủy quyền của Nagakawa được phủ rộng trên toàn quốc. Vì vậy ở bất cứ đâu bạn cũng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm.

 

Nhận xét sản phẩm

Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 18000BTU NIS-A18R2H10

Điều hòa Nagakawa ĐVT NIS – A18R2H10
Công suất làm lạnh
Nhỏ nhất – Lớn nhất
kW 5.13 (1.25 – 5.57)
Btu/h 18,000
(4,250 – 19,000)
Công suất sưởi ấm
Nhỏ nhất – Lớn nhất
kW 5.57 (1.10 – 6.01)
Btu/h 19,000
(3,750 – 20,500)
Điện năng tiêu thụ
Nhỏ nhất – Lớn nhất
Làm lạnh W 1,750 (320 – 1,950)
Sưởi ấm W 1,550 (320 – 1,750)
Cường độ dòng điện
Nhỏ nhất – Lớn nhất
Làm lạnh A 8 (1.4 – 8.5)
Sưởi ấm A 6.8 (1.4 – 7.9)
Hiệu suất năng lượng Số sao ꙳꙳꙳꙳꙳
CSPF 4,77
Nguồn điện V/P/Hz 220   ̴ 240/1/50
DÀN LẠNH    
Lưu lượng gió
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
m³/h 950/900/730/350
Năng suất tách ẩm L/h 1,8
Độ ồn
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
dB(A) 44/39/31/29
Kích thước (R x C X S) mm 920 x 321 x 227
Khối lượng kg 11,5
DÀN NÓNG    
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước (R x C X S) mm 780 x 540 x 260
Khối lượng kg 29
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.64
Đường kính ống dẫn Lỏng mm ɸ6.35
Gas mm ɸ12.7
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 25
Độ cao chênh lệch tối đa m 10
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: Bán hàng: 0979.863.040 - Bảo hành: 0988.412.067
x
Facebook