-
- Tổng tiền thanh toán:
Danh mục
- Điều hòa âm trần LG ZTNQ24GPLA0 có kiểu thiết kế hình vuông, màu trắng tinh tế dễ dàng kết hợp với nội thất và thiết kế của công trình.
- Được thiết kế dạng hình hộp chữ nhật với chất liệu vỏ máy cứng cáp và cho khả năng chống va đập tối ưu.
- Dàn tản nhiệt lá nhôm có phủ lớp Gold Fin màu vàng, giúp giảm thiểu quá trình ăn mòn, nhờ đó dàn nóng có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, dao động từ -15℃ đến 50℃. Ngoài ra, công nghệ này còn góp phần duy trì độ bền máy lâu hơn.
- Cả dàn lạnh và dàn nóng đều sử dụng ống dẫn gas bằng đồng, cho hiệu quả làm lạnh nhanh và sâu.
- Dùng gas R32 thân thiện với môi trường và cho hiệu suất làm lạnh cao, tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Điều hòa âm trần sở hữu công suất 24000 BTU, phù hợp cho diện tích căn phòng từ 30 - 40m² như phòng triển lãm, nhà hàng, quán cà phê, văn phòng công ty,…
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
- Thổi gió 4 hướng: Điều hòa có 4 cánh thổi gió và người dùng có thể tùy chỉnh cấp độ gió từ 20 - 70 độ, để có được hiệu quả làm mát như mong muốn. Đặc biệt, luồng gió thổi ra với độ cao 4.2m, giúp khí lạnh được lan tỏa đều mọi vị trí trong căn phòng.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
- Công nghệ Smart Inverter: Hỗ trợ điều hòa âm trần LG hoạt động êm ái và tiết kiệm điện nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả làm mát trong căn phòng.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Bộ lọc sơ bộ: Có khả năng lọc sạch bụi mịn, nhiều loại vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng bên trong không khí, trả lại luồng khí tươi mát cho căn phòng, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng tối ưu.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
DÀN LẠNH | ZTNQ24GPLA0 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | Thân máy | R X C X S | mm | 840 x 204 x 840 |
Đóng gói | R X C X S | mm | 922 x 276 x 917 | |
Khối lượng | Thân máy | kg | 19.5 | |
Đóng gói | kg | 23.5 | ||
Loại quạt | Quạt Turbo | |||
Lưu lượng gió | SH / H / M / L | m3/phút | - / 17.0 / 15.0 / 13.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | RxSL | 50.3 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | SH / H / M / L | dB(A) | - / 40 / 36 / 33 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm(inch) | Ø9.52 (3/8) | |
Ống hơi | mm(inch) | Ø15.88 (5/8) | ||
Ống xả | Ø32 (1-1/4) / | |||
(O.D/ I.D) | mm(inch) | Ø25 (31/32) | ||
Mặt nạ trang trí * | Mã sản phẩm | PT-MCHW0 | ||
Màu vỏ máy | Trắng | |||
Kích thước | RXCXS | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg | 6.3 | ||
DÀN NÓNG | ZUAC1 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | RXCXS | mm | 870 x 650 x 330 | |
Khối lượng tịnh | kg | 41.5 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin Rotary | |
Loại động cơ | - | BLDC | ||
Đầu ra động cơ | R xSL | 1,500 x 1 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R32 | |
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 15 | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 30 | ||
Quạt | Loại | - | Axial | |
Lưu lượng gió | m3/phút xSL | 50 x 1 | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | R x SL | 85.0 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 | |
Ống kết nối | Môi chất lạnh | mm (inch) | Ø9.52 (3/8) | |
Khí gas | mm (inch) | Ø15.88 (5/8) | ||
Chiều dài đường ống | m | 5/50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng- Dàn lạnh | m | 30 |